Điện áp định mức 500V 1000V 2500V 5000V
Phạm vi đo 0.0~99.9MΩ
100~999MΩ 0.0~ 99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~1.99GΩ 0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ 0.0~99.9MΩ
100~999MΩ
1.00~9.99GΩ
10.0~99.9GΩ
100~200GΩ
Điện áp không tải DC 500V trò bắn cá
+ 30% ,-0% DC 1000V
+ 20%,-0% DC 2500V
+ 20%,-0% DC 5000V
+20%,-0%
Đo định lượng
Dòng điện 0,5MΩ tải khi
1mA--1,2mA 1MΩ tải khi
1mA--1,2mA 2,5MΩ tải khi soi keo hom nay
1mA--1,2mA 5MΩ tải khi
1mA—1.2mA
Dòng ngắn mạch khoảng 1,3mA
Độ chính xác ±5%rdg±3%dgt/±20% (trên 100GΩ)